BIỂU GIÁ CHÀO CHO HÀNG HÓA
SẢN XUẤT, GIA CÔNG NGOÀI NƯỚC
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm | Số lượng | Xuất xứ từ: (quốc gia hoặc vùng lãnh thổ…) | Đơn giá (CIF, CIP…) | Thành tiền (4x6) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
1
2
3
… | Hạng mục A …. Hạng mục B …. Hạng mục C …. … … |
|
|
|
|
...............
...............
...............
............... |
Cộng | ............... | |||||
Thuế và phí các loại | ............... | |||||
Chi phí vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác liên quan đến vận chuyển đến địa điểm theo yêu cầu của HSMT | ............... | |||||
Tổng cộng | ............... |
| Đại diện hợp pháp của nhà thầu |